Có 1 kết quả:
雙方 song phương
Từ điển trích dẫn
1. Hai bên đối đãi nhau. ◎Như: “mãi mại song phương” 買賣雙方 mua bán hai bên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai mặt. Hai phía — Có cả hai bên cùng thoả thuận.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0